Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ロマンは ロマンは
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Người theo chủ nghĩa lãng mạn</span>
ロマン派 ロマンは ローマンは
trường phái lãng mạn
ロマン
sự lãng mạn
ロマン的 ロマンてき ローマンてき
(thuộc) lãng mạn
ヌーヴォーロマン ヌーボーロマン ヌーヴォー・ロマン ヌーボー・ロマン
nouveau roman, experimental novel
ビルドゥングスロマン ビルドゥングス・ロマン
Tiểu thuyết giáo dục - Bildungsroman
ロマン主義 ロマンしゅぎ ローマンしゅぎ
sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).