ロマン主義
ロマンしゅぎ ローマンしゅぎ
☆ Danh từ
Sự lãng mạn, chủ nghĩa lãng mạn

Từ đồng nghĩa của ロマン主義
noun
ロマン主義 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ロマン主義
れーにんしゅぎ レーニン主義
chủ nghĩa lê-nin.
マルクスしゅぎ マルクス主義
chủ nghĩa Mác.
マルクス・レーニンしゅぎ マルクス・レーニン主義
chủ nghĩa Mác-Lê-nin.
まるくす.れーにんしゅぎ マルクス.レーニン主義
mác-lênin.
イスラムげんりしゅぎ イスラム原理主義
trào lưu chính thống của đạo Hồi; chủ nghĩa Hồi giáo chính thống
ロマンは ロマンは
<span style="background-color: rgb(249, 249, 249);">Người theo chủ nghĩa lãng mạn</span>
主義 しゅぎ
chủ nghĩa.
ロマン派 ロマンは ローマンは
trường phái lãng mạn