Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
白ロリ しろロリ
phong cách thời trang Lolita trắng
黒ロリ くろロリ
Lolita đen (phong cách thời trang)
甘ロリ あまロリ
(phong cách thời trang) Lolita dễ thương
へいほうメートル 平方メートル
mét vuông
地方 じかた ちほう
địa phương; vùng
こんびなーとちく コンビナート地区
khu liên hợp.
うーるせいち ウール生地
len dạ.
れーすきじ レース生地
vải lót.