Các từ liên quan tới ロレアル-ユネスコ女性科学者 日本奨励賞
奨励賞 しょうれいしょう
giải khuyến khích
かがくあかでみー 科学アカデミー
viện hàn lâm khoa học.
あかでみーかがくいん アカデミー科学院
hàn lâm viện.
にほんごワープロ 日本語ワープロ
máy đánh tiếng Nhật.
にほんdnaデータバンク 日本DNAデータバンク
Ngân hàng dữ liệu DNA Nhật Bản.
にほん、べとなむぼうえき 日本・ベトナム貿易
mây.
奨励 しょうれい
sự động viên; sự khích lệ; sự khuyến khích.
日本学者 にほんがくしゃ
học giả người Nhật.