Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ロングラン公演
ロングラン ロング・ラン ロングラン
sự biểu diễn lưu động trong một thời gian dài.
公演 こうえん
sự công diễn; sự biểu diễn trước công chúng; công diễn; biểu diễn trước công chúng
最終公演 さいしゅうこうえん
sự công diễn cuối cùng
凱旋公演 がいせんこうえん
buổi biểu diễn chiến thắng; buổi biểu diễn trở về sau thành công
こうていひょうか〔ぜいかん) 公定評価〔税関)
đánh giá chính thức (hải quan).
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
口演 こうえん
sự nói chuyện trước đông người
演舞 えんぶ
điện nhảy vanxơ, cho điệu vanxơ, nhảy vanxơ