口演
こうえん「KHẨU DIỄN」
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Sự nói chuyện trước đông người

Từ đồng nghĩa của 口演
noun
Bảng chia động từ của 口演
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | 口演する/こうえんする |
Quá khứ (た) | 口演した |
Phủ định (未然) | 口演しない |
Lịch sự (丁寧) | 口演します |
te (て) | 口演して |
Khả năng (可能) | 口演できる |
Thụ động (受身) | 口演される |
Sai khiến (使役) | 口演させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | 口演すられる |
Điều kiện (条件) | 口演すれば |
Mệnh lệnh (命令) | 口演しろ |
Ý chí (意向) | 口演しよう |
Cấm chỉ(禁止) | 口演するな |
口演 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 口演
演説口調 えんぜつくちょう
giọng điệu hùng biện
アフタせいこうないえん アフタ性口内炎
chứng viêm miệng
じゃぐち(すいどうの) 蛇口(水道の)
vòi nước.
穿口蓋類 穿口ふたるい
lớp hyperotreti (lớp gồm các loài cá biển tiết ra chất nhờn và có ngoại hình giống lươn)
20さいいかじんこう 20歳以下人口
dân số dưới 20 tuổi
口口 くちぐち
từng cái làm say mê; mỗi miệng
迷演 めいえん
màn trình diễn ngớ ngẩn, hành động kỳ lạ, màn trình diễn tệ đến mức khiến khán giả choáng váng
演る やる
biểu diễn, chơi, hành động