Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
アウェイ アウェー アウエー アウエイ
away
ロング ロング
dài
ロング・ストラドル ロング・ストラドル
chiến lược long straddle
ロング・コール ロング・コール
mua quyền chọn mua
ロング・ストラングル ロング・ストラングル
chiến lược long strangle
ロング・プット ロング・プット
mua quyền chọn bán
ロング
dài (in vietnamese)
ロング(ソムリエ)エプロン ロング(ソムリエ)エプロン
Dải lông (somelier) áo choàng.