Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
号 ごう
thứ; số
番号記号 ばんごうきごう
số ký tên
次の号 つぎのごう
Số tiếp theo
1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン 1-(5-イソキノリンスルホニル)-2-メチルピペラジン
1-(5-isoquinolinesulfonyl)-2-methylpiperazine
咆号 ほうごう
nổi cơn thịnh nộ và la hét
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)
回号 かいごー
số thứ tự phát hành (trái phiếu)
綽号 しゃくごう
tên riêng, biệt danh