Các từ liên quan tới ローカス賞 ヤングアダルト部門
ヤングアダルト ヤング・アダルト
young adult
ローカス・オブ・コントロール ローカス・オブ・コントロール
điểm kiểm soát tâm lý
にゅうもんテキス 入門テキス
Văn bản giới thiệu (nội dung sách); bài giới thiệu (nội dung sách).
部門 ぶもん
bộ môn; khoa; phòng
あかでみーしょう アカデミー賞
giải thưởng Oscar; giải Oscar
アカデミーしょう アカデミー賞
Giải Nobel
ノーベルしょう ノーベル賞
giải Nô-ben.
バイス部品 バイス部品
phụ kiện kẹp cặp