Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ローカル局
ベトナムテレビきょく ベトナムテレビ局
đài truyền hình việt nam.
địa phương; bộ phận; cục bộ.
ローカル・ルータ ローカル・ルータ
bộ định tuyến cục bộ
えねるぎーじょうほうきょく エネルギー情報局
Cơ quan Thông tin Năng lượng; Cục Thông tin Năng lượng
ベトナムほうそうきょく ベトナム放送局
đài tiếng nói việt nam.
ローカル線 ローカルせん ろーかるせん
hàng địa phương
ローカルキャリア ローカル・キャリア
sóng mang nội bộ
ローカルルータ ローカル・ルータ
bộ định tuyến cục bộ