Các từ liên quan tới ローズメリーホテル空室有り
空室 あきしつ くうしつ
phòng trống; phòng không sử dụng
空室あり くうしつあり
phòng trống có sẵn, có sẵn phòng
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
青空教室 あおぞらきょうしつ
Lớp học ngoài trời; lớp học.
有り有り ありあり
rõ ràng, biết ngay mà
アメリカこうくううちゅうきょく アメリカ航空宇宙局
Cơ quan hàng không và vũ trụ Hoa Kỳ; Cục hàng không vũ trụ Hoa Kỳ; NASA
固有空間 こゆうくうかん
không gian riêng
けんせつ・しょゆう・うんえい 建設・所有・運営
Xây dựng, Sở hữu, Hoạt động.