青空教室
あおぞらきょうしつ「THANH KHÔNG GIÁO THẤT」
☆ Danh từ
Lớp học ngoài trời; lớp học.

青空教室 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 青空教室
教室 きょうしつ きょうしっ
buồng học
空室 あきしつ くうしつ
phòng trống; phòng không sử dụng
青空 あおぞら
trời xanh; thanh thiên; bầu trời trong xanh
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
大教室 だいきょうしつ
hội trường lớn, giảng đường lớn
主教室 しゅきょうしつ
phòng ở nhà (trong một trường học)
教官室 きょうかんしつ
Phòng giảng viên
寿教室 ことぶききょうしつ
những hướng văn hóa cho người có tuổi