Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
はだん
sự bỏ, sự huỷ bỏ; sự xoá bỏ, sự bãi bỏ, dấu xoá bỏ, sự khử, sự ước lược
はんだ
que hàn.
線はんだ せんはんだ
dây hàn
とは とは
cho biết từ hoặc cụm từ đang được xác định
はんだ槽 はんだそう
bể hàn
棒はんだ ぼうはんだ
que han
死んだふり しんだふり
giả chết
はんぜんと
rõ ràng, sáng sủa, sáng tỏ, cố nhiên, hẳn đi rồi