Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ローソクもらい
ローソク足 ローソクあし
biểu đồ dạng hình nến
ローソク球 ローソクたま
bóng đèn hình nến
ローソク球タイプLED電球 ローソクたまタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED hình nến
もらい物 もらいもの
quà được nhận
蝋燭 ろうそく ローソク ロウソク
cây nến
mắt nổi mụn lẹo
sự ban cho, sự cho, sự tặng, quà tặng, quà biếu, tài, thiên tài, năng khiếu, tặng, biếu, cho, ban cho, phú cho
幾らも いくらも
nhiều