ローソク足
ローソクあし
Biểu đồ dạng hình nến
Biểu đồ hình nến
Biểu đồ nến nhật
Biểu đồ nến
Hình nến
ローソク足 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ローソク足
ローソク球 ローソクたま
bóng đèn hình nến
ローソク球タイプLED電球 ローソクたまタイプLEDでんきゅう
bóng đèn LED hình nến
蝋燭 ろうそく ローソク ロウソク
cây nến
あしをねじる(だっきゅうする) 足をねじる(脱臼する)
trẹo chân.
足 そく あし
cẳng
蝋燭の芯 ろうそくのしん ローソクのしん
ngọn nến.
足底 そくてい
lòng bàn chân
足蹠 そくせき そくしょ
lòng bàn chân