Các từ liên quan tới ロータスF1チーム
cây sen, hoa sen; loại quả ngọt ăn vào có thể quên mọi thứ theo truyền thuyết Hy Lạp
チーム ティーム
nhóm; hội; đội; hội.
チームプレー チームプレイ チーム・プレー チーム・プレイ
team play
タッグチーム タグチーム タッグ・チーム タグ・チーム
working together as a team
新チーム しんチーム
đội mới
チームジャンパー チーム・ジャンパー
team jumper
ファクトリーチーム ファクトリー・チーム
đội nhà máy
クラブチーム クラブ・チーム
club team