Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
謝肉祭 しゃにくさい
hội hè
感謝祭 かんしゃさい
(ngày) lễ tạ ơn Chúa
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
ローマじ ローマ字
Romaji
収穫感謝祭 しゅうかくかんしゃさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
ローマ神 ローマかみ
Roman god or goddess
ローマ法 ローマほう
pháp luật la mã
ローマ
la mã.