Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
感謝祭 かんしゃさい
(ngày) lễ tạ ơn Chúa
しちゅーにく シチュー肉
thịt hầm.
収穫感謝祭 しゅうかくかんしゃさい
lễ tạ mùa, lễ cúng cơm mới
謝謝 シエシエ
cảm ơn
祭 まつり
liên hoan; dự tiệc
肉 にく しし
thịt
謝罪 しゃざい
sự tạ tội; sự xin lỗi
陳謝 ちんしゃ
lời xin lỗi