ローマン体
ローマンたい
☆ Danh từ
Roman type (printing)

ローマン体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ローマン体
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
アモルファスはんどうたい アモルファス半導体
chất bán dẫn vô định hình
ロマン派 ロマンは ローマンは
trường phái lãng mạn
ロマン的 ロマンてき ローマンてき
(thuộc) lãng mạn
浪漫 ろうまん ロマン ローマン
lãng mạn
かなだ・ふらんす・はわいてんたいぼうえんきょう カナダ・フランス・ハワイ天体望遠鏡
Đài thiên văn Canada-Pháp-Hawaii.