Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ローマ字かな変換
ローマじ ローマ字
Romaji
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ローマ字 ローマじ ろーまじ
la mã; những bức thư la mã
かな漢字変換 かなかんじへんかん
phương pháp nhập liệu tiếng nhật để nhập kanji vào máy tính
ローマ字化 ローマじか
romanisation, romanization, transcribing into romaji
漢字変換 かんじへんかん
chuyển đổi chữ Hán
ローマ数字 ローマすうじ ろーますうじ
số la mã.
単漢字変換 たんかんじへんかん
single kanji conversion (in an Input Method)