ローマ数字
ローマすうじ ろーますうじ
Số la mã
ローマ数字
わかる?
Bạn có hiểu chữ số La Mã không?
☆ Danh từ
Số la mã.
ローマ数字
わかる?
Bạn có hiểu chữ số La Mã không?

ローマ数字 được sử dụng trong thực tế
Kết quả tra cứu ローマ数字
ローマ数字
ローマすうじ ろーますうじ
số la mã.
ろーますうじ
ローマ数字
số la mã.
Các từ liên quan tới ローマ数字
アラビアすうじ アラビア数字
chữ số A-rập; số Ả rập
ローマじ ローマ字
Romaji
ローマ字 ローマじ ろーまじ
la mã; những bức thư la mã
ローマ字化 ローマじか
romanisation, romanization, transcribing into romaji
ローマ字綴り ローマじつづり
romanization (representation of foreign words using the Roman alphabet), romanized spelling
半角ローマ字 はんかくローマじ
chữ cái romaji nửa chiều rộng
全角ローマ字 ぜんかくローマじ
full-width Roman character
ローマ字入力 ローマじにゅうりょく
chế độ nhập romaji