ローマ字化
ローマじか
☆ Danh từ, danh từ hoặc giới từ làm trợ từ cho động từ suru
Việc chuyển sang chữ Latinh, Latinh hóa
この
名前
を
ローマ字化
してください。
Hãy chuyển tên này sang chữ Latinh.

Bảng chia động từ của ローマ字化
Tên thể (形) | Từ |
---|---|
Từ điển (辞書) | ローマ字化する/ローマじかする |
Quá khứ (た) | ローマ字化した |
Phủ định (未然) | ローマ字化しない |
Lịch sự (丁寧) | ローマ字化します |
te (て) | ローマ字化して |
Khả năng (可能) | ローマ字化できる |
Thụ động (受身) | ローマ字化される |
Sai khiến (使役) | ローマ字化させる |
Sai khiến thụ động (使役受身) | ローマ字化すられる |
Điều kiện (条件) | ローマ字化すれば |
Mệnh lệnh (命令) | ローマ字化しろ |
Ý chí (意向) | ローマ字化しよう |
Cấm chỉ(禁止) | ローマ字化するな |
ローマ字化 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ローマ字化
ローマじ ローマ字
Romaji
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ローマ字 ローマじ ろーまじ
la mã; những bức thư la mã
ローマ数字 ローマすうじ ろーますうじ
số la mã.
ローマ字綴り ローマじつづり
romanization (representation of foreign words using the Roman alphabet), romanized spelling
半角ローマ字 はんかくローマじ
chữ cái romaji nửa chiều rộng
全角ローマ字 ぜんかくローマじ
chữ Latinh fullwidth (toàn chiều rộng)
ローマ字入力 ローマじにゅうりょく
chế độ nhập romaji