ローマ字綴り
ローマじつづり
☆ Danh từ
Romanization (representation of foreign words using the Roman alphabet), romanized spelling

ローマ字綴り được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ローマ字綴り
ローマじ ローマ字
Romaji
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ローマ字 ローマじ ろーまじ
la mã; những bức thư la mã
綴り字 つづりじ
sự đánh vần.
ローマ字化 ローマじか
romanisation, romanization, transcribing into romaji
綴字 ていじ てつじ せつじ
sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
ローマ数字 ローマすうじ ろーますうじ
số la mã.
ローマ字入力 ローマじにゅうりょく
chế độ nhập romaji