Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ローマじ ローマ字
Romaji
ろーますうじ ローマ数字
số la mã.
ローマ字 ローマじ ろーまじ
la mã; những bức thư la mã
綴り字 つづりじ
sự đánh vần.
綴字 ていじ てつじ せつじ
sự viết vần, sự đánh vần; sự viết theo chính tả; chính tả
ローマ字化 ローマじか
việc chuyển sang chữ Latinh, Latinh hóa
ローマ数字 ローマすうじ ろーますうじ
ローマ字入力 ローマじにゅうりょく
chế độ nhập romaji