Các từ liên quan tới ローラーとバイオリン
バイオリン ヴァイオリン バイオリン
đàn viôlông; vĩ cầm
ローラー ローラー
con lăn; trục lăn; ống cuộn.xe lu
バイオリン虫 バイオリンむし バイオリンムシ
Mormolyce (là một chi bọ cánh cứng trong phân họ Lebiinae)
ローラー族 ローラーぞく
những người cống hiến cho inline rollerskating
バイオリンの首 バイオリンのくび
cổ (của) một đàn viôlông
バイオリン奏者 バイオリンそうしゃ
người chơi vĩ cầm
バイオリン用弦 バイオリンようげん
Dây đàn violin.
ローラースケート ローラー・スケート
bàn trượt; giày trượt.