Các từ liên quan tới ロールス・ロイス・ファントムII
ma; bóng ma; con ma.
ファントムBOM ファントムビーオーエム
phantom bom (một cụm phụ được lắp ráp chỉ để đưa vào một cụm khác)
ウロプラキンII ウロプラキンツー
hất hữu cơ uroplakin ii
シリアルATA II シリアルATA II
chuẩn giao tiếp dữ liệu ata
コンパクトフラッシュType II コンパクトフラッシュType II
compactflash loại ii
II型コラーゲン IIがたコラーゲン
collagen loại ii
ロイス・ディーツ症候群 ロイス・ディーツしょーこーぐん
hội chứng loeys – dietz (lds)
DNAポリメラーゼII ディーエヌエーポリメラーゼツー
DNA polymerase II (một enzym nhân sơ xúc tác quá trình sao chép DNA, nó thuộc họ polymerase B và được mã hóa bởi gen polB)