Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ローン・グリーン
ローン ローン
sự vay nợ; khoản nợ; số tiền nợ
タイド・ローン タイド・ローン
Khoản Vay Có Điều Kiện
グリーン・ニューディール グリーン・ニューディール
chính sách kinh tế xanh mới (green new deal)
グリーンIT グリーンIT
điện toán xanh
グリーン券 グリーンけん
thẻ xanh
グリーン車 グリーンしゃ
ô tô xanh lục (lớp (thứ) 1)
短期ローン たんきローン
tiền vay ngắn hạn
個人ローン こじんローン
để mua hàng tiêu dùng, để sửa chữa nhà cửa…. Và có thể được thanh toán lại trong một khoảng thời gian.