ワイパー
ワイパ ワイパー ワイパ ワイパー
☆ Danh từ
Cần gạt nước (kính xe ô tô).
Cần gạt (xe hơi)

ワイパー được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワイパー
トラック用ワイパー トラックようワイパー
cần gạt xe tải
ワイパー替えゴム ワイパーかえゴム
cao su thay thế gạt nước
水切りワイパー みずきりワイパー
cần lau nước, cây lau nước
ワイパーびびり止め ワイパーびびりとめ
chốt cố định cần gạt nước
水切りワイパー本体 みずきりワイパーほんたい
thân cây lau nước
クリーンルーム用不織布ワイパー クリーンルームようふしょくふワイパー
khăn lau không dệt dùng cho phòng sạch
洗車用水切りワイパー せんしゃようすいきりワイパー
khăn lau nước rửa xe
クリーンルーム用超極細繊維ワイパー クリーンルームようちょうごくぼそせんいワイパー
khăn lau sợi siêu mịn dùng cho phòng sạch