水切りワイパー本体
みずきりワイパーほんたい
☆ Danh từ
Thân cây lau nước
水切りワイパー本体 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 水切りワイパー本体
ミル本体 ミル本体
thân máy xay
水切りワイパー みずきりワイパー
cần lau nước, cây lau nước
洗車用水切りワイパー せんしゃようすいきりワイパー
khăn lau nước rửa xe
ワイパー ワイパ ワイパー ワイパ ワイパー
cần gạt nước (kính xe ô tô).
イソたい イソ体
chất đồng phân (hóa học)
アラタたい アラタ体
thể allatum (sinh vật học)
水切り みずきり
rổ, rá, cái làm ráo nước
切断カッター本体 せつだんカッターほんたい
thân dao cắt kim loại