Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
花盗人 はなぬすびと
người hái trộm hoa; người bẻ trộm cành hoa anh đào (sau khi đi ngắm hoa...)
バラのはな バラの花
hoa hồng.
盗人 ぬすびと ぬすっと ぬすと とうじん
Kẻ trộm; kẻ cắp; tên ăn trộm
盗っ人 ぬすっと
Kẻ trộm.
盗人猫 ぬすっとねこ ぬすびとねこ
tiểu tam
小盗人 こぬすびと
sneak thief
アラブじん アラブ人
người Ả-rập
ドイツじん ドイツ人
người Đức.