Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ワイ川
アマゾンがわ アマゾン川
sông Amazon
ラインがわ ライン川
sông Rhine.
Y ワイ
Y, y
メコンかわいいんかい メコン川委員会
ủy ban sông mêkông.
eKYC イー・ケイ・ワイ・シー
quá trình nhận biết danh tính khách hàng trên các tài khoản điện tử từ xa mà không cần giấy tờ xác định danh tính khách hàng khi mở tài khoản và sử dụng tài khoản ngân hàng điện tử
xをyで割る エックスをワイでわれる
chia x cho y
Y染色体 ワイせんしょくたい
nhiễm sắc thể Y
Y染色体アダム ワイせんしょくたいアダム
Adam nhiễm sắc thể Y