Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ワニの涙
cá sấu.
さいるいガス 催涙ガス
hơi cay
ワニ類 ワニるい
loài cá sấu
ワニ目 ワニもく
bộ cá sấu
海ワニ うみわに うみワニ ウミワニ
cá sấu nước mặn
鰐 わに ワニ
cá sấu
ペレーの涙 ペレーのなみだ
nước mắt của Pele (là những mảnh nhỏ của những giọt dung nham đông đặc được hình thành khi các hạt vật chất nóng chảy trong không khí hợp nhất thành những giọt thủy tinh núi lửa giống như giọt nước mắt)
蚊の涙 かのなみだ
thu hoạch ít ỏi; tiền thu lao rẻ mạt, số lượng nh