Các từ liên quan tới ワリオランドアドバンス ヨーキのお宝
お宝 おたから
kho báu
宝 たから
bảo.
宝珠の玉 ほうじゅのたま
một quả bóng có đầu nhọn và ngọn lửa bùng cháy từ cả hai bên trái và phải
宝永通宝 ほうえいつうほう
coin used during the Hōei period (ca. 1708)
mỗi, mỗi người, mỗi vật, mỗi cái, tất cả mọi người, ai ai, nhau, lẫn nhau
天下の宝刀 てんかのほうとう
one's last resort, trump card
伝家の宝刀 でんかのほうとう
báu vật gia truyền
宝号 ほうごう
name (of a buddha or bodhisattva)