指数
しすう「CHỈ SỔ」
Số mũ
☆ Danh từ
Hạn mức.
Chỉ số
指数
は
季節調整済
みで120.5に
上昇
した。
Chỉ số này đã tăng lên mức 120,5 được điều chỉnh theo mùa.

Từ đồng nghĩa của 指数
noun
指数 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 指数
はんがりーかぶかしすう ハンガリー株価指数
Chỉ số Chứng khoán Budapest.
SMI指数 SMIしすー
chỉ số thị trường thụy sĩ
DMF指数 DMFしすー
chỉ số dmf
RTS指数 RTSしすー
chỉ số chứng khoán đại diện của thị trường chứng khoán nga, bao gồm 50 cổ phiếu có tính thanh khoản cao nhất được niêm yết trên sàn giao dịch chứng khoán nga
SET指数 SETしすー
chỉ số set
AEX指数 AEXしすー
chỉ số aex
ジェンダーギャップ指数 ジェンダーギャップしすう
chỉ số chênh lệch giới tính
KOSPI200指数 コスピにひゃくしすう
chỉ số kospi 200 (bao gồm 200 công ty lớn nhất trên thị trường chứng khoán hàn quốc)