Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ワンウェイ両想い
両想い りょうおもい
 tình cảm từ 2 phía
ワンウェイ ワンウエイ ワンウェー ワンウエー
one-way
両玉 両玉
Cơi túi đôi
ワンウェイびん ワンウェーびん ワンウエイびん
one way bottle, non-returnable bottle
想い おもい
sự từng trải,hy vọng,tình yêu,sự ao ước,nghĩ,trí tưởng tượng,nhớ,trái tim,cảm xúc,tình cảm,ảnh hưởng,ước muốn,sự chờ đợi
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
想 そう
quan niệm; ý niệm; ý tưởng; suy nghĩ.
両 りょう
cả hai