両想い
りょうおもい「 LƯỠNG TƯỞNG」
tình cảm từ 2 phía
両想い được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 両想い
両玉 両玉
Cơi túi đôi
想い おもい
nghĩ; nhớ; trái tim; tình cảm; cảm xúc; tình cảm; tình yêu; ảnh hưởng; sự ao ước; ước muốn; hy vọng; sự chờ đợi; trí tưởng tượng; sự từng trải
両両 りょうりょう
cả hai, cả... lẫn; vừa... vừa
想 そう
quan niệm; ý niệm; ý tưởng; suy nghĩ.
想い出 おもいで
những kí ức; những nhớ lại; nhớ lại
片想い かたおもい
tình yêu không được đền đáp
想い人 おもいびと
người trong lòng
両思い りょうおもい
yêu nhau