ワンコイン弁当
ワンコインべんとう
☆ Danh từ
500-yen bento

ワンコイン弁当 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワンコイン弁当
một đồng tiền, một đồng xu (Thường chỉ các sản phẩm, món ăn... có thể được mua bằng một đồng xu duy nhất. Nó có thể là 100 yên, nhưng thông thường là 500 yên)
弁当 べんとう
cơm hộp
ワンコインタクシー ワンコイン・タクシー
500-yen taxi
ワンコインバス ワンコイン・バス
100-yen bus
手弁当 てべんとう
tự mang ăn trưa đến ăn; không có lương
お弁当 おべんとう
cơm hộp
弁当箱 べんとうばこ
đồ đựng cơm mang theo
弁当代 べんとうだい
tiền bữa ăn trưa