Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
べんさいだいりにん〔ほけん) 弁済代理人〔保険)
đại lý bồi thường.
弁当 べんとう
cơm hộp
代弁 だいべん
thay mặt bồi thường
当代 とうだい
hiện hữu già đi; những ngày này;(hiện hữu) cái đầu (của) gia đình,họ
手弁当 てべんとう
tự mang ăn trưa đến ăn; không có lương
お弁当 おべんとう
弁当箱 べんとうばこ
đồ đựng cơm mang theo
ワンコイン弁当 ワンコインべんとう
500-yen bento