Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
テレビ受信用機器 テレビじゅしんようきき
thiết bị thu tín hiệu ti vi
ワンセグ
1 SEG (Japanese terrestrial digital broadcasting service for mobile devices), 1seg
テレビ信号 テレビしんごう
tín hiệu truyền hình
受信 じゅしん
sự thu tín hiệu; sự bắt tín hiệu; sự tiếp nhận tín hiệu.
信受 しんじゅ
lòng tin; sự công nhận ((của) những sự thật)
アダプタ アダプタ
dây sạc
テレビ送信所 テレビそうしんじょ
đài truyền hình
イタルタスつうしん イタルタス通信
Hãng thông tấn báo chí ITAR-TASS