Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
その下で そのしたで
ở dưới đó
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
ズボンした ズボン下
quần đùi
下の下 げのげ したのした
(cái) thấp nhất ((của) loại (của) nó)(cái) nghèo nhất
空の からの
trống
袖の下 そでのした
sự hối lộ, sự đút lót
木の下 このもと このした
dưới cái cây
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.