Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ズボンした ズボン下
quần đùi
こうくうこんてなー 航空コンテナー
công-ten -nơ đường hàng không.
下の下 げのげ したのした
(cái) thấp nhất ((của) loại (của) nó)(cái) nghèo nhất
空の からの
trống
その下で そのしたで
ở dưới đó
へいかいかで〔つうか〕 平価以下で〔通貨〕
dưới ngang giá.
のこのこ
lãnh đạm; hững hờ; vô tư lự.
袖の下 そでのした
sự hối lộ, sự đút lót