ワンピース系装具
ワンピースけーそーぐ
Hệ thống ostomy một mảnh
ワンピース系装具 được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới ワンピース系装具
ツーピース系装具 ツーピースけーそーぐ
hệ thống túi đựng nước tiểu
多品系装具(二品系装具) たひんけーそーぐ(にひんけーそーぐ)
hệ thống hậu môn nhiều / hai mảnh
ワンピース オフィスウェア ワンピース オフィスウェア ワンピース オフィスウェア ワンピース オフィスウェア
váy công sở liền
ワンピース ワンピース
váy dài liền thân; áo đầm.
単品系装具 たんぴんけーそーぐ
hệ thống hậu môn một mảnh
そうち、せつび 装置 装置、設備
Thiết bị.
装具 そうぐ
dụng cụ chỉnh hình
すぼーつきぐ スボーツ器具
dụng cụ thể thao.