Các từ liên quan tới ワン・ダズン・ベリーズ
Belize
dozen
ワン わん
một.
nắp chặn lỗ vòi nước
WAN ワン
WAN (mạng diện rộng)
ワンパターン ワンパタン ワン・パターン ワン・パタン
một kiểu, một màu; chỉ sự lặp đi lặp lại, không thay đổi, đơn điệu, tẻ nhạt; mang ý nghĩa tiêu cực
ワン公 ワンこう わんこう
con chó
ワンメーター ワン・メーター
(within) basic fare (of a taxi meter, without being charged for mileage)