Các từ liên quan tới ワン・パブリッシング
デスクトップパブリッシング デスクトップ・パブリッシング
chế bản điện tử
publishing (of books, magazines, etc.)
ワン わん
một.
nắp chặn lỗ vòi nước
WAN ワン
WAN (mạng diện rộng)
ワン公 ワンこう わんこう
con chó
ラスト・ワン・マイル ラスト・ワン・マイル
dặm cuối cùng
ワンパターン ワンパタン ワン・パターン ワン・パタン
một kiểu, một màu; chỉ sự lặp đi lặp lại, không thay đổi, đơn điệu, tẻ nhạt; mang ý nghĩa tiêu cực