Các từ liên quan tới ワン・モア・カー、ワン・モア・ライダー〜ベスト・ライヴ
ノーモア ノー・モア
no more
moa (extinct, flightless bird formerly found in New Zealand)
ワンボックスカー ワン・ボックス・カー
xe ô tô 6~8 chỗ ngồi với một cửa đẩy.
ワン わん
một.
nắp chặn lỗ vòi nước
WAN ワン
WAN (mạng diện rộng)
ワンパターン ワンパタン ワン・パターン ワン・パタン
một kiểu, một màu; chỉ sự lặp đi lặp lại, không thay đổi, đơn điệu, tẻ nhạt; mang ý nghĩa tiêu cực
ワン公 ワンこう わんこう
con chó