Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワン
nắp chặn lỗ vòi nước
ワン わん
một.
WAN ワン
WAN (mạng diện rộng)
ワンパターン ワンパタン ワン・パターン ワン・パタン
một kiểu, một màu; chỉ sự lặp đi lặp lại, không thay đổi, đơn điệu, tẻ nhạt; mang ý nghĩa tiêu cực
ワン公 ワンこう わんこう
con chó
ワンテンポ ワン・テンポ
một nhịp
ワンセット ワン・セット
one set
ワンシーン ワン・シーン
cảnh trong phim