Các từ liên quan tới ワーキング・ウィーク
ウィーク ウイーク 他の日はウィークデイ(弱い日)だからです
sự yếu; sự yếu ớt; sự nhạt nhòa; yếu; lỏng; yếu ớt
sự làm việc.
シルバーウィーク シルバー・ウィーク
Silver Week (any long string of Japanese public holidays other than Golden Week)
バードウィーク バード・ウィーク
Bird Week (starting on May 10th of each year)
ワーキング・セット ワーキング・セット
bộ làm việc
ワーキングメモリー ワーキング・メモリー
bộ nhớ làm việc
ワーキングプア ワーキング・プア
lao động nghèo
ワーキンググループ ワーキング・グループ
working group