Ngôn ngữ
Không có dữ liệu
Thông báo
Không có thông báo mới
ワーニング無しに
ワーニングなしに
không có cảnh báo (người dùng)
ワーニング ウォーニング
warning
む。。。 無。。。
vô.
無しに なしに
không có
無しには なしには
nếu không có
バックレ Bằng với: 無断欠勤
Nghỉ làm không báo trước
何か無しに なんかなしに なにかなしに
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
仕方無しに しかたなしに
bất lực, vô vọng
とも無しに ともなしに
Làm việc gì đó trong vô thức
Đăng nhập để xem giải thích