無しに
なしに「VÔ」
☆ Cụm từ
Không có

無しに được sử dụng trong thực tế
Các từ liên quan tới 無しに
ワーニング無しに ワーニングなしに
không có cảnh báo (người dùng)
無しには なしには
nếu không có
仕方無しに しかたなしに
bất lực, vô vọng
とも無しに ともなしに
Làm việc gì đó trong vô thức
否応無しに いやおうなしに
buộc lòng, đành
何か無しに なんかなしに なにかなしに
tình cờ, ngẫu nhiên, thất thường
誰彼無しに だれかれなしに
bất cứ ai, dù là ai
何とは無しに なにとはなしに
không hiểu sao, không có lý do gì đặc biệt cả