Các từ liên quan tới ワールドゲームズ実施競技
アジアきょうぎたいかい アジア競技大会
đaị hội thể thao Châu Á
ワールドゲームズ ワールド・ゲームズ
World Games
競技 きょうぎ
cuộc thi đấu; thi đấu; trận thi đấu
実施 じっし
sự thực hiện; sự thực thi; thực hiện, tiến hành
実技 じつぎ
thực hành thành vấn đề
カヌー競技 カヌーきょうぎ
bơi xuồng
スピード競技 スピードきょうぎ
cuộc thi tốc độ
フィールド競技 フィールドきょうぎ
những sự kiện lĩnh vực