Nếu bạn biết ý nghĩa chính xác hơn của từ này, hãy đóng góp cho cộng đồng Mazii!
Các từ liên quan tới ワールド工芸
工芸 こうげい
nghề thủ công; thủ công; thủ công mỹ nghệ
木工芸 もっこうげい
đồ gỗ mỹ nghệ
ガラス工芸 ガラスこうげい
thủy tinh thủ công
手工芸 しゅこうげい
những nghề thủ công
工芸品 こうげいひん
Đồ thủ công mỹ nghệ; sản phẩm thủ công mỹ nghệ
ケーソンこうほう ケーソン工法
phương pháp lặn.
アセンブリーこうぎょう アセンブリー工業
công nghiệp lắp ráp
じんこうニューラルネットワーク 人工ニューラルネットワーク
Mạng thần kinh nhân tạo.