Các từ liên quan tới ヴァルカモニカの岩絵群
岩絵 いわえ
rock paintings, rock art
岩絵の具 いわえのぐ
natural mineral pigments
アルカリがん アルカリ岩
đá kiềm.
岩群 いわむら
rocky outcrop, jumble of rocks
アダムスストークスしょうこうぐん アダムスストークス症候群
hội chứng Adams-Stokes.
アイゼンメンゲルしょうこうぐん アイゼンメンゲル症候群
hội chứng Eisenmenger.
絵の具 えのぐ
màu vẽ
インスリンていこうせいしょうこうぐん インスリン抵抗性症候群
hội chứng đề kháng insulin